Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớpLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12 Lưu và trải nghiệm
Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớpLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12 Lưu và trải nghiệm
Chương trình Tiếng Anh lớp 5 unit 9 lesson 1 2 3 các em học sinh sẽ được làm quen với 2 cấu trúc câu cơ bản liên quan đến chủ đề “The Zoo”. Và từ hai câu này mà các em học sinh sẽ áp dụng để cấu thành một đoạn hội thoại hoàn chỉnh.
What did you see at the zoo? - I saw + names of animals
(Bạn đã nhìn thấy gì ở sở thú? - Tôi đã nhìn thấy + tên động vật)
Ví dụ: What did you see at the zoo? (Bạn đã nhìn thấy gì ở sở thú)
I saw an elephant (Tôi đã nhìn thấy một con voi)
Vì câu hỏi được đặt ra để hỏi về hoạt động trong quá khứ cho nên câu trả lời sẽ phải chú ý chia động từ ở thì quá khứ (see → saw). Để có thể thêm đặc sắc trong câu trả lời, các em học sinh có thể thêm một số tính từ miêu tả động vật như sau:
Ví dụ: I saw a brown elephant (Tôi đã nhìn thấy một con voi màu nâu)
I saw a baby crocodile (Tôi đã nhìn thấy một con cá sấu con)
I saw a funny monkey (Tôi đã nhìn thấy một chú khỉ rất buồn cười)
(?) What did the + name of animal + do + when you were there?
Tên động vật + đã làm gì khi bạn ở đó?
Ví dụ: What did the monkeys do when you were there? (Lũ khỉ đã làm gì khi bạn ở đó?)
They ate bananas (Chúng ăn chuối)
Cấu trúc câu này đòi hỏi các em học sinh phải nắm chắc và có một vốn từ lớn để tạo ra một đoạn hội thoại sinh động với nhóm từ vựng về động vật và các trạng từ đi kèm với hoạt động của chúng. Để làm rõ hơn các em có thể xem thêm các ví dụ dưới đây và đặc biệt sử dụng các từ vựng được cho trong mục 2.
They roared loudly and played with each other. (Chúng gầm lớn và chơi đùa với nhau)
They ate grass very quickly and moved quietly (Chúng ăn cỏ rất nhanh và di chuyển rất nhẹ nhàng)
Các cấu trúc câu trong xuyên suốt bài học
Thì quá khứ đơn (Past simple) chỉ những hành động hoặc sự việc diễn ra đã chấm dứt trong quá khứ.
My family visited Ho Chi Minh City 5 years ago. (Gia đình tôi đến thăm thành phố Hồ Chí Minh vào 5 năm trước)
I went to the cinema to watch the KungFu Panda film last night. (Tôi đến rạp chiếu phim để xem bộ phim KungFu Panda vào tối ngày hôm qua)
S + did not/ didn’t + V-inf + …
Teacher didn’t come to class this morning. (Giáo viên không đến lớp học vào sáng nay)
My best friends didn’t show me their talent. (Các bạn thân của tôi không cho tôi biết về tài năng của họ)
=> Yes, S + did…/ No, S + didn’t…
Did they help you lift that box up? (Có phải họ đã giúp bạn nâng chiếc thùng đó lên?)
=> Yes, they did. (Đúng vậy, họ đã giúp tôi)
WH-word + did + S + (not) + V-inf?
What did you do last night? (Bạn đã làm gì vào tối qua?)
=> I cleaned the dishes last night. (Tôi đã rửa bát vào tối qua.)
When did you clean your room? (Bạn đã dọn phòng của mình vào lúc nào?)
=> I cleaned my room at 9.00pm yesterday (Tôi đã dọn phòng của mình 9 giờ tối qua)
Ví dụ: My dad bought this car in 2023. (Bố tôi đã mua chiếc xe này vào năm 2023)
Ví dụ: I woke up, ate breakfast and went to work (Tôi đã thức dậy, ăn sáng và đi đến chỗ làm)
Ví dụ: When I was 5 years old, I used to play football in my backyard (Khi tôi 5 tuổi, tôi thường chơi đá bóng ở sân vườn sau nhà)
Bước 1: Đọc yêu cầu đề bài, nội dung bài 5 tiếng Anh lớp 5 Unit 1 lesson 1.
Bước 2: Dựa theo ngữ cảnh (suy luận thông qua đọc câu ở trước và sau ô trống) kết hợp với cấu trúc đã được học để hoàn thành điền các ô trống.
Bước 3: Kiểm tra lại đáp án và lời giải từ BingGo Leaders.
Bài tập thứ 4 trong chương trình tiếng Anh lớp 5 unit 1 lesson 1 mang tên listen and complete (nghe và hoàn thành).
Bước 1: Đọc nội dung câu hỏi, xác định tên của nhân vật trong từng câu.
Bước 2: Lắng nghe và điền từ còn thiếu vào ô trống
Bước 1: Xác định yêu cầu đề bài ( điền các từ, cụm từ trong các hình a,b,c,d vào ô trống và nói)
Bước 2: Thực hiện luyện tập lần lượt các cuộc hội thoại.
Bên cạnh những nhóm từ đã được học ở trên lớp, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders đem đến cho các em học sinh một vài từ vựng mở rộng để các em có thể nắm bắt và tạo ra những đoạn hội thoại sáng tạo.
Chân (có móng, vuốt của mèo, hổ…)
1. Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
I’m from ______ (Mình đến từ _________)
Có thể điền vào chỗ trống tên quốc gia, thành phố, quận, huyện,.... tùy thuộc theo tình huống.
Ex: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
I’m from Phu Quoc. (Mình đến từ Phú Quốc)
2. What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
It’s _________ (Nó là ___________)
Điền vào chỗ trống thông tin về địa chỉ nơi mà em đang sống.
Ex: What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
It’s 87, Le Loi Street. (Ở số 87 đường Lê Lợi)
3. Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
I live _______ (Mình sống ở _______)
Tương tự như câu b, em có thể điền thông tin về địa chỉ nơi em đang sống.
Ex: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
I live in flat 3 on the third floor of the Royal Tower. (Mình sống ở căn hộ số 3 tầng 3 tòa tháp Royal.)
ate, went, were, travelled, came, was, flew, slept. wrote. worked, didn’t have, cooked
Trong bài viết này, chúng ta đã hướng dẫn cách giải bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 9 Lesson 1 2 3 một cách chi tiết và dễ hiểu. Bằng cách tập trung vào từ vựng, ngữ pháp và các kỹ năng ngôn ngữ cần thiết, hướng dẫn này sẽ giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin hơn khi tiếp cận các bài tập tiếng Anh. Đồng thời, việc thực hành các bài tập này cũng giúp củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của các em. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, các em đã có thêm động lực và phương pháp để tiến bộ trong học tập ngôn ngữ.
Toàn bộ nội dung của bài học tiếng Anh lớp 5 Unit 1 lesson 1 đã được BingGo Leaders tổng hợp và đưa ra lời giải hoàn chỉnh trong bài viết này. Các em học sinh hãy tham khảm và xem đây là một tư liệu để học và hiểu bài nhanh chóng nhé.
Bài tập đầu tiên trong chương trình tiếng Anh lớp 5 unit 1 lesson 1 mang tên look, listen and repeat (nhìn, nghe và nhắc lại).
Bước 1: Nhìn vào hình ảnh, đọc lướt qua để nắm nội dung từng hình và biết được có bao nhiêu cuộc hội thoại.
Bước 2: Tập trung lắng nghe, hiểu bài.
Bước 3: Lặp lại các cuộc hội thoại theo thứ tự đã được nghe cùng với bạn bè, người thân,....
A: Hi, Nam. Nice to see you again. (Chào bạn, Nam. Rất vui khi được gặp lại bạn)
B: Hi. Mai. Nice to see you, too. Mai, this is Trung. He’s a new pupil in our class. (Chào bạn, Mai. Mình cũng rất vui khi được gặp lại. Mai, đây là Trung. Cậu ấy là học sinh mới trong lớp của chúng ta.)
A: Nice to meet you (Rất vui khi gặp bạn)
B: Nice to meet you, too. (Mình cũng rất vui khi được gặp bạn)
A: Where are you from, Trung? (Bạn đến từ đâu vậy Trung?)
B: I’m from Da Nang. But now I live with my grandparents in Ha Noi. (Mình đến từ Đà Nẵng. Nhưng bây giờ mình sống cùng với ông bà ở Hà Nội)
A: What’s your address in Ha Noi? (Địa chỉ của bạn ở Hà Nội là gì?)
B: It’s 81, Tran Hung Dao street. Where do you live? (Mình ở số 81 đường Trần Hưng Đạo. Bạn sống ở đâu?)
A: I live in Flat 18 on the second floor of Ha Noi Tower. (Mình sống ở căn hộ 18 tầng hai của tòa tháp Hà Nội)