Tài liệu này không thể xem trước
Tài liệu này không thể xem trước
Trên hệ thống ôn luyện TAK12, học sinh có thể thực hành online miễn phí các đề thi tiếng Anh lớp 3 cuối học kì 2 i-Learn Smart Start. Kết quả của bài thi được hiển thị ngay sau khi hoàn thành bài, cùng với các gợi ý ôn tập để học sinh nâng cao hiệu quả học tập.
Ngoài ra, học sinh đăng ký gói PRO sẽ có quyền truy cập đầy đủ bộ đề thi tiếng Anh cuối kì 2 lớp 3 i-Learn Smart Start và xem phần giải thích đáp án chi tiết, giúp học sinh có thể tự làm bài tốt hơn.
👉 Xem toàn bộ đề thi tiếng Anh cuối kì 2 lớp 3 i-Learn Smart Start
Bên cạnh các đề thi học kì 2 môn tiếng Anh lớp 3, TAK12 còn cung cấp phần bài tập bổ trợ và phần luyện chủ điểm theo từng bộ sách tiếng Anh lớp 3 (Global Success, i-Learn Smart Start).
Học sinh lớp 3 chỉ cần đăng ký tài khoản và vào chương trình học tốt tiếng Anh lớp 3, chọn làm đề hoặc câu hỏi ôn tập theo nhu cầu. Mỗi câu hỏi đều có đáp án tức thì để học sinh thuận tiện đối chiếu và kiểm tra bài làm.
Học tốt tiếng Anh 3 - Global Success
Học tốt tiếng Anh 3 - i-Learn Smart Start
Vừa rồi là danh sách các đề thi học kì 2 tiếng Anh lớp 3 bám sát chương trình học, giúp các em học sinh rèn luyện kỹ năng làm bài thi một cách hiệu quả. Hy vọng rằng với sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ việc làm đề thi, các em sẽ tự tin hơn khi bước vào kỳ thi học kì 2.
Dưới đây là các đề kiểm tra giữa kì 2 tiếng Anh lớp 3 i-Learn Smart Start đang được mở miễn phí trên TAK12. Các em hãy thực hành thành thạo các đề kiểm tra giữa kì 2 tiếng Anh 3 này để chuẩn bị thật tốt cho kì thi học kì 2 sắp tới nhé!
Ngoài các đề thi tiếng Anh học kì 2 lớp 3 miễn phí, học sinh có thể nâng cấp gói PRO để truy cập đầy đủ bộ đề tiếng Anh giữa kì 2 lớp 3 i-Learn Smart Start, được xem đáp án chi tiết và nhận các gợi ý ôn luyện thông minh.
👉 Xem toàn bộ đề tiếng Anh lớp 3 giữa kì 2 i-Learn Smart Start
Dưới đây là các đề thi tiếng Anh lớp 3 cuối học kì 2 Global Success đang được mở FREE trên TAK12. Học sinh làm online trên TAK12 sẽ được biết đáp án tức thì, được chấm điểm tự động và phân tích gợi ý ôn luyện thông minh.
Bên cạnh các đề FREE, học sinh có thể đăng ký gói PRO trên TAK12 để luyện đầy đủ bộ đề thi tiếng Anh cuối kì 2 lớp 3, đồng thời được tham khảo phần giải thích đáp án chi tiết cho mỗi đề.
👉 Xem toàn bộ đề thi tiếng Anh lớp 3 cuối học kì 2 Global Success
Tại TAK12, học sinh có thể làm online các đề thi tiếng Anh lớp 3 kì 2 được biên soạn bám sát với chương trình sách giáo khoa Global Success.
Trọn bộ đề thi tiếng Anh 3 Global Success
1.A. family B. sister C. brother
2.A. man B. gate C. yard
3.A. living room B. house C. bedroom
4.A. woman B. man C. garden
eighty – pond – friend – pictures
1. Who’s that boy?– He’s my _________________________.2. That’s my grandmother.– How old is she?– She’s ____________________________.3. Is there a _________________?– Yes, there is.4. How many _____________ are there in the living room?– There are two.
III. Choose the correct words or phrases to complete the sentences.
1. ………. three coats on the chair.A. There isB. There are
2. ………. is your father? – He’s 36.A. How oldB. How many
3. This is my best friend. His name …….. Peter.A. areB. is
4. The ball is …….. the chair.A. inB. under
5. Nice to ……. you.A. meetB. talk
IV. Put the words in the right order.
___________________________________
2. house/ my/ are/./ bathrooms/ two/ There/ in/
___________________________________
3. the/ is/ picture/ on/ ./ The/ wall/
___________________________________
4. many/ ?/ there/ posters/ How/ are/
___________________________________
Dưới đây là các đề thi tiếng Anh giữa kì 2 lớp 3 Global Success đang được mở FREE trên TAK12. Chỉ cần đăng ký tài khoản rồi làm bài, học sinh sẽ được xem đáp án tức thì và được chấm điểm tự động.
Ngoài các đề FREE, học sinh có thể đăng ký gói PRO trên TAK12 để luyện đầy đủ bộ đề kiểm tra giữa kì 2 tiếng Anh 3, đồng thời được tham khảo phần giải thích đáp án chi tiết cho mỗi đề.
👉 Xem toàn bộ đề thi tiếng Anh giữa kì 2 lớp 3 Global Success
III. Choose the correct words to complete the sentences.
1. Stand up, …………..A. that B. is C. this D. please
2. A: Is that ………… pen? – B: No, it is not.A. your B. you C. I D. me
3. There are six tables …… the living room.A. at B. on C. in D. under
4. Goodbye. See you …………A. behind B. next C. later D. dinner
5. This is my ………….. His name is Peter.A. sister B. brother C. mother D. grandmother
IV. Read the passage and choose the correct answer (A, B or C)
I’m Linda. This is my house. It’s a very big and beautiful house. In my house, there are three bedrooms, a living room, a kitchen and a garden. The bedrooms are large. There are five pictures in the living room. The kitchen is clean. There are lots of flowers in my garden.
1. Linda’s house is very _________________.A. bigB. smallC. old
2. There are _________________ bedroomsA. oneB. twoC. three
3. The bedrooms are beautiful and ____________.A. largeB. beautifulC. good
4. There are five _______________ in the living room.A. postersB. picturesC. chairs
5. There are lots of _____________ in the garden.A. catsB. treesC. flowers
I. Look at pictures. Look at the letters. Write the words.
II. Look and read. Tick (✔) or cross (🗶) the box.
1. There are four pictures on the wall.
2. There is a pond in front of the house.
4. There is a tree behind the house.
5. There is a bed in the bedroom.
living room; three; many; near; mirror; any;
Phong: Is there a poster in the (1) …………………?
Nga: Yes. There is one. It’s (2) …………………….. the TV.
Phong: How (3) …………………….. chairs are there?
Nga: There are (4) ………………… pictures.
Phong: Oh, I see. Are there (5) …………….. cups?
Nga: No, there are not. But there is a big (6) ……………………………..
IV. Use the given words to make sentences.
1. The/ is / gate/ the/ house/ in front of/ .
→ _______________________________________
2. in/ there/ Is/ a garden/ Mai’s house/?
→ _______________________________________
3. There/ in/ the/ three chairs / are/ and a table/ living room/ .
→ _______________________________________
4. there/ in/ bathrooms/ Is/ any/ the house/?
→ _______________________________________
1. C. Chọn mother (mẹ) là thành viên trong gia đình còn she (cô ấy), he (anh ấy) không phải thành viện trong gia đình.2. A. Chọn house (nhà) là vật còn sister (chị, em gái) và brother (anh, em trai) là người.3. C. Chọn family (gia đình) vì pond (cái ao) và gate (cái cửa) đều là vật.4. A. Chọn coat (áo khoác) vì kitchen (phòng bếp) và bedroom (phòng ngủ) đều là các phòng trong nhà.
1. b. Where’s the ball? (Quả bóng ở đâu?) – It is under the table. (Nó ở dưới bàn)2. c. Who’s that? (Đó là ai?) – That’s my mother. (Đó là mẹ tôi)3. a. Is there a pond in your garden? (Có một cái ao có phải không?) – Yes, there is one. (Đúng, có một cái)4. d. Are there any pictures in the kitchen? (Có bất kỳ bức tranh nào trong phòng bếp không?) – No, there aren’t. (Không có cái nào)
1. D. Stand up, please. (Hãy đứng dậy)2. A. Is that your pen? (Đó có phải là cây bút của bạn không?)3. C. in the living room (trong phòng khách)4. C. See you later. (Gặp bạn sau)5. B. His name là tên của anh ấy nên mình chọn brother (anh, em trai)
Tôi là Linda. Đây là nhà của tôi. Nó là một ngôi nhà rất lớn và đẹp. Trong ngôi nhà của tôi, có ba phòng ngủ, một phòng khách, một nhà bếp và một khu vườn. Các phòng ngủ đều lớn. Có năm bức tranh trong phòng khách. Nhà bếp sạch sẽ. Có rất nhiều hoa trong vườn của tôi.
1. A. big (lớn)2. C. three (ba)3. A. large (lớn)4. B. pictures (bức tranh)5. C. flowers (hoa)
Giáo viên biên soạn đề thi và đáp án Cô Lê Thị Huyền Minh – Giáo viên Tiếng Anh trường TH, THCS, THPT Việt Mỹ. Với kinh nghiệm hơn 5 năm giảng dạy, cô Minh đã giúp cho nhiều thế hệ học sinh đạt được ước mơ của mình.