Wir verwenden Cookies und Daten, um
Wir verwenden Cookies und Daten, um
Để dạy bé học tiếng Anh, ba mẹ có thể tham khảo ngay một số mẫu câu giao tiếp thường ngày với bé đơn giản, dễ học sau đây:
1. Time to go to sleep/brush your teeth/put on your clothes/put on your shoes/ read books? (Đến lúc đi ngủ/đánh răng/mặc quần áo/đi giày/đọc sách rồi)
2. Wear your hat please! (Con đội mũ đi con)Put your hat on please!Why don't you put on your hat?
3. It is time to have breakfast/ lunch/dinner. Time for breakfast (Đến giờ ăn sáng/trưa/tối rồi con)
4. Would you like a cup of water? (Con có muốn một cốc nước không? ) - dạng nói rất lịch sự chủ yếu để con học cách nói lịch sự khi giao tiếp với khách, người ngoài.
5. What do you like to eat ? (Con muốn ăn gì?)What do you want for breakfast/lunch/supper?
6. Do/ Would you like some ice-cream/ a candy? (Con muốn ăn kem/kẹo không?)
7. Is it enough or you want more? (Như thế đã đủ chưa hay con muốn hơn?)
8. Do you want some more? (Con có muốn ăn thêm không?)
9. You need to eat some more. (Con phải ăn thêm chút đi)
10. Let's play together (Mình cùng chơi nhé)
11. Let's clean up, put away the toys! (Mẹ con mình cất dọn đồ chơi nào)
12. Can mommy play with you? (Mẹ có thể chơi với con không?)
13. Let mommy help you! (Để mẹ giúp con nhé)
14. Are you hungry/ thirsty/sleepy/tired/happy/sad/mad/scared? (Con có đói/khát/buồn ngủ/mệt/vui/ buon/ gian/ so..) không?
15. Can you get me the spoon/phone/book/ remote control...? (Con có thể lấy cho mẹ cái thìa/điện thoại/quyển sách/ điều khiển... cho mẹ được không?)
16. Go get your shoes/backpack/book...! (Con đi lấy giày, ba lô/ sách...)
17. Can you share with mommy a little bit? (Con chia cho mẹ một ít được không?)
18. Can you share some to your sister? (Con có thể chia sẻ với em được không?)
19. You need to go brush your teeth right now! (Con phải đi đánh răng ngay bây giờ)
20. Come on! Let mommy comb your hair/ tie your hair up! (Lại đây nào! Để mẹ chải đầu cho con/ buộc tóc cho con)
21. Do you need some help? (Con có cần ai giúp không?)
22. Can i help you a little bit? (Mẹ có thể giúp con 1 tẹo không?)
23. Can you help mommy get a napkin? (Con có thể lấy cho mẹ 1 tờ giấy ăn được không?)
24. Would you like to use a spoon or chopsticks/fork? (Con muốn dùng thìa hay dùng đũa/dĩa)
25. Do you want to wear green or pink today? (Hôm nay con thích mặc màu xanh hay màu hồng)
26. Mom's gonna sing a song, ok? (Mẹ sẽ hát một bài hát, được không?)
27. Let's go in the kitchen/living room/bedroom (Mình vào bếp/phòng khách/phòng ngủ đi con)
28. Go sit on your potty! (Con đi ngồi bô đi)
29. Do you need to go pee? (Con có cần đi tiểu không?)
30. Are you ok? (Con có sao không?)
31. Is it hurt? (Có đau không?)
32. We're going to take the bus! (mình sẽ đi xe buýt)
33. Do you want to go to the market with mommy? (Con muốn đi chợ với mẹ không?)
35. Slow down (Chậm lại con), eat slowly! (ăn chậm thôi con)
36. Look! There is a duck over there. (Nhìn kìa con. Đằng kia có con vịt kìa)
37. Time to get up! (Đến giờ dậy rồi)
38. Let's get out of bed! (Mình ra khỏi giường thôi)
39. Have you brushed your teeth yet? Have you washed your face yet? (Con đã đánh răng/ rửa mặt chưa?)
40. What are you doing? (Con đang làm gì đó)
41. Don't touch it. (Đừng động vào đó)
42. Don't do it! (Đừng làm như vậy con) don't say that (đừng nói như vậy)
43. Mommy will not be happy if you do it! (Mẹ sẽ ko vui nếu con làm điều đó đâu)
44. Mommy don't want you to fall! (Mẹ không muốn con bị ngã đâu)
45. Get down or you might fall! (Xuống đi ko thì ngã đó)
46. Do like this! (Con làm thế này này)
47. Follow mommy! (Làm theo mẹ, đi theo mẹ)
48. Do not move! (Đừng động đậy)
49. We need to leave/ go home. (Mình phải đi/ phải về nhà rồi)
50. Home sweet home! (Về nhà yêu dấu rồi)
51. Ok! Let me think about it. (Được rồi. Để mẹ nghĩ nhé)
52. Give me your hands! (Đưa tay đây cho mẹ )
53. Take my hand! (Cầm lấy tay mẹ)
54. Hold on tight! (Giữ chắc vào, nắm chắc vào)
56. What are you looking for? (Con đang tìm cái gì đấy)
57. Come here with mommy! (Lại đây với mẹ)
58. We need to be quick. (Mình phải nhanh lên thôi con)
59. Don't worry. Mommy is here! (Đừng lo! Mẹ ở đây!
60. Go sit on the chair! (Đi ngồi vào ghế đi)
61. You go first. (Con đi trước đi)
62. Wait a minute/ wait a second (Đợi một tý)
63. No more talking (Không nói chuyện nữa)
64. Let's go on a walk / let's go outside (Mình đi dạo đi/mình ra ngoài đi)
65. Don't interrupt! (Không được ngắt lời bố mẹ)
66. Keep quiet please! (Giữ yên lặng)
67. You are too loud. (Con nói to quá)
68. Dont be shy (Đừng ngại/ đừng xấu hổ)
69. You are so sweet! (Con thật là ngọt ngào, dễ thương)
70. You're such a great helper/reader. (Con thật là một trợ lý cừ)
71. Be patient! Calm down! (Phải kiên nhẫn con! Bình tĩnh nào)
72. Do you like to try it? (Con có muốn thử nó, cái này không?)
73. Try it! (Thử đi). Give it a try!
74. Try harder! (Cố gắng thêm tý nữa con)
75. Have you seen mommy's phone? (Con có nhìn thấy điện thoại của mẹ ở đâu không?)
76. Is it ok? (Như thế này có được không con)
77. Do you like it this way or this way? (Con thích để thế này hay thế này?)
78. Sharing is good! Sharing is caring! (Chia sẻ là tốt! Chia sẻ là quan tâm đến người khác)
79. Does it fit you or it is too big? (Nó có vừa con không hay là to quá)
80. Dady's gone to work. (Bố đi làm rồi con ạ)
Hy vọng 80 câu tiếng Anh để ba mẹ giao tiếp với con mỗi ngày trên đây sẽ giúp ba mẹ tạo môi trường học tiếng Anh tốt nhất cho con. Chúc các con vận dụng tiếng Anh thật tốt trong cuộc sống!