Học Tiếng Anh Với Chúng Tôi Bài 5 Communication Unit 1

Học Tiếng Anh Với Chúng Tôi Bài 5 Communication Unit 1

Asking and answering about prices (Hỏi và trả lời về giá cả)

Asking and answering about prices (Hỏi và trả lời về giá cả)

Present your plan to the class. Which group has the best plan?

Today, I would like to present a delightful plan for our visit to a fascinating place of interest, the Historical Museum. Our journey promises to be both educational and enjoyable.

Firstly, let's discuss our means of transport. To make the most of the beautiful weather, we will travel there by bike. Our trip will set off at 9 a.m., ensuring that we have enough time to explore the museum. After arrival, we will be greeted by our knowledgeable guide, Mr Nam, who will accompany us throughout our visit in the morning and share interesting historical stories.

Let's move on to food and drinks. Mai will provide us with a picnic lunch including a variety of sandwiches, salads, fruits, and orange juice.

In the afternoon, we will take part in a workshop to learn the art of making Ly-Tran ceramics. It’s a great opportunity to have a better understanding of medieval culture.  Finally, our trip will draw to a close at 5:30 p.m.

In conclusion, our visit to the Historical Museum promises to be an unforgettable experience. Thank you for listening. I hope you like our plan and vote for our group.

Xem thêm: Tiếng Anh lớp 9 Unit 1 Skills 1.

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 1: Communication. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Sách mới. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Hướng dẫn giải Bài tập 2 trang 11 SGK tiếng Anh lớp 9 - sách mới

2. Imagine that your class is going to a place of interest in your area. Work in groups to discuss the plan for this day out. Make notes in the table.

(2. Tưởng tượng lớp của em dự định đi tham quan 1 địa điểm thu hút du lịch. Làm việc theo nhóm để bàn bạc kế hoạch cho ngày đi chơi này. Điền vào bảng sau.)

Hướng dẫn:- Hãy chọn một địa điểm thu hút thăm quan- Xác định những việc cần làm và ghi chú lại- Chọn người sẽ thuyết trình bản kế hoạch trước lớp- Luyện tập lại những gì cần thuyết trình trước lớp

A Day out (Một ngày thăm quan):

- Place (Địa điểm): Nghia Do Park (Công viên Nghĩa Đô)

- Means of transport (Phương tiện giao thông): Bus (Xe buýt)

- Time to set off (Thời gian khởi hành): 6 a.m.(6 giờ sáng); Lan - send a notice through the group mail. (Lan - gửi thông báo qua thư điện tử nhóm.)

- Food (Đồ ăn): bread (bánh mỳ)> , sausages (xúc xích), fruit (hoa quả); Mai & Hoa - buy in Big C (Mai và Hoa - mua ở Big C)

- Drinks (Thức uống): bring own drinks (tự mang theo đồ uống)

+ Morning (Sáng): play traditional games and sing songs (chơi trò chơi dân gian và hát hò); Nam - prepare games (Nam - chuẩn bị trò chơi); Liên - prepare songs (Liên - chuẩn bị bài hát)

+ Lunch (Bữa trưa): 12.00 (12 giờ)

+ Afternoon (Chiều): go to Vietnam Museum of Ethnology at 1.30 and find out more about Vietnamese ethnic minorities (đến Bảo Tàng Dân Tộc Học Việt Nam lúc 1 rưỡi và tìm hiểu thêm về các dân tộc thiểu số của Việt Nam.)

- Time to come back (Thời gian ra về): 5 p.m. (5 giờ chiều)

1. Listen to a talk by Mr Ben Wilson, a sociologist and psychologist, about preserving migrants' cultural identity. Answer the questions.

(Nghe một cuộc nói chuyện của ông Ben Wilson, một nhà xã hội học và tâm lý học, về giữ gìn bản sắc văn hóa của người di cư. Trả lời các câu hỏi.)

The topic of my talk today is the problems many migrants have to face when living in a place which is not their homeland.

(Chủ đề của cuộc nói chuyện hôm nay của tôi là những vấn đề mà nhiều người di cư phải đối mặt khi sống ở một nơi không phải là quê hương của họ.)

Migrants can be immigrants who settle down in another country.

(Người di cư có thể là những người nhập cư định cư ở một quốc gia khác.)

But migrants can also be those people moving from one place to another within the same country, like... moving from the countryside to the city.

(Nhưng người di cư cũng có thể là những người di chuyển từ nơi này sang nơi khác trong cùng một quốc gia, như ... di chuyển từ nông thôn đến thành phố.)

In a multicultural society like ours, migrants are encouraged to maintain their own cultural identity.

(Trong một xã hội đa văn hóa như của chúng ta, người di cư được khuyến khích duy trì bản sắc văn hoá của mình.)

When people migrate, they do not leave their beliefs, customs or cultural practices behind.

(Khi họ di cư, họ không bỏ lại tín ngưỡng, phong tục tập quán hoặc các hoạt động văn hoá của họ.)

They want to assimilate into the new culture, but they also want to maintain their own.

(Họ muốn hòa nhập vào nền văn hoá mới, nhưng họ cũng muốn duy trì nền văn hoá của họ.)

However, their children and grandchildren, I mean the next generations, find it difficult.

(Tuy nhiên, con cái và cháu của họ, ý tôi là các thế hệ tiếp theo sẽ thấy khó khăn.)

There are mainly two ways for migrants to pass down their culture to the next generation.

(Có hai cách chính để người di cư truyền lại văn hóa của họ sang thế hệ kế tiếp.)

First, they should encourage all family members to speak the mother tongue at home.

(Thứ nhất, họ nên khuyến khích tất cả các thành viên trong gia đình nói tiếng mẹ đẻ khi ở nhà.)

This will help the young ones to communicate with people in the home country when they have a chance to visit their homeland. This also means that it's necessary to travel to the home country regularly.

(Điều này sẽ giúp những người trẻ dễ giao tiếp với mọi người cùng quê hương khi họ có cơ hội thăm quê hương của họ. Điều đó cũng có nghĩa là cần thiết phải trở về quê hương thường xuyên.)

There is no better way to learn about a culture than to experience it first-hand.

(Không có cách nào tốt hơn để tìm hiểu về một nền văn hoá hơn là trải nghiệm nó một cách trực tiếp.)

Second, they should attend festivals celebrating their culture, such as the Lunar New Year for some Asian communities.

(Thứ hai, họ nên tham dự lễ hội kỷ niệm văn hóa của họ, chẳng hạn như Tết Nguyên Đán cho một số cộng đồng Châu Á.)

On these occasions, everybody can enjoy traditional food, wear traditional clothes, sing folk songs, and exchange best wishes in the heritage language.

(Trong những dịp này, mọi người có thể thưởng thức các món ăn truyền thống, mặc quần áo truyền thống, hát các bài hát dân gian và trao đổi những lời chúc tốt nhất bằng ngôn ngữ di sản.)

People will have a chance to get together, and maintain and further develop their sense of cultural identity.

(Mọi người sẽ có cơ hội để quây quần bên nhau, và duy trì và phát triển hơn nữa ý thức của họ về bản sắc văn hoá.)

2. Discuss the question with a partner: What should people do to preserve their cultural identity when they move to a new place?

(Thảo luận câu hỏi sau với một người bạn: Mọi người nên làm gì để giữ gìn bản sắc văn hóa của họ khi họ di chuyển đến một nơi ở mới?)

Suggested answer (Câu trả lời gợi ý):

- Joining in clubs or organizations held by people from the same country as us in order to share our feelings, thoughts and celebrate traditional occasions together (Tham gia các câu lạc bộ hoặc các tổ chức được tổ chức bởi những người đến từ cùng một quốc gia với chúng ta để cùng chia sẻ cảm xúc, suy nghĩ và kỉ niệm những dịp truyền thống cùng nhau)

- Organizing cultural exchange fairs where we can introduce our native language, traditional food, national costumes and so many other things to others. (Tổ chức các hội chợ trao đổi văn hóa nơi chúng ta có thể giới thiệu ngôn ngữ bản địa, đồ ăn truyền thống, trang phục dân tộc và nhiều thứ khác với những người khác)

- Staying in touch with people in our homeland to catch up with national cultural and social events (Giữ liên lạc với những người ở quê hương để nắm bắt được các sự kiện văn hóa và xã hội của quốc gia)

- Teaching children to speak their native language (dạy trẻ em nói ngôn ngữ bản địa)